Thực đơn
Cúp_Liên_đoàn_bóng_đá_Pháp Thống kêCâu lạc bộ | Vô địch | Hạng nhì | Năm vô địch | Năm vào chung kết |
---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 8 | 1 | 1995, 1998, 2008, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018 | 2000 |
Bordeaux | 3 | 3 | 2002, 2007, 2009 | 1997, 1998, 2010 |
Olympique Marseille | 3 | 0 | 2010, 2011, 2012 | — |
Strasbourg | 3 | 0 | 1997, 2005, 2019 | — |
Olympique Lyonnais | 1 | 4 | 2001 | 1996, 2007, 2012, 2014 |
AS Monaco | 1 | 4 | 2003 | 1984, 2001, 2017, 2018 |
Metz | 1 | 1 | 1996 | 1999 |
Lens | 1 | 1 | 1999 | 2008 |
Sochaux | 1 | 1 | 2004 | 2003 |
Gueugnon | 1 | 0 | 2000 | — |
Nancy | 1 | 0 | 2006 | — |
Bastia | 0 | 1 | — | 1995 |
Lorient | 0 | 1 | — | 2002 |
Nantes | 0 | 1 | — | 2004 |
Caen | 0 | 1 | — | 2005 |
Nice | 0 | 1 | — | 2006 |
Vannes | 0 | 1 | — | 2009 |
Lille | 0 | 1 | — | 2016 |
En Avant de Guingamp | 0 | 1 | — | 2019 |
Đội tuyển quốc gia |
| ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải đấu |
| ||||||||||
Giải đấu cúp |
| ||||||||||
Các học viện | |||||||||||
Tổ chức | |||||||||||
Khác | |||||||||||
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp. |
Thực đơn
Cúp_Liên_đoàn_bóng_đá_Pháp Thống kêLiên quan
Cúp Liên đoàn các châu lục 2017 Cúp Liên đoàn các châu lục Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 Cúp Liên đoàn các châu lục 2001 Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 Cúp Liên đoàn các châu lục 1999 Cúp Liên đoàn các châu lục 1997 Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 Cúp Liên đoàn bóng đá Anh 1991-92Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_Liên_đoàn_bóng_đá_Pháp https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Coupe_...